Danh mục Thủ tục hành chính thực hiện tiếp nhận hồ sơ, trả kết quả giải quyết qua dịch vụ bưu chính công ích trên địa bàn xã
DANH MỤC
Thủ tục hành chính thực hiện tiếp nhận hồ sơ, trả kết quả
giải quyết qua dịch vụ bưu chính công ích trên địa bàn xã
(Ban hành Kèm theo Quyết định số 2975/QĐ-UBND
ngày 12 tháng 10 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã)
| DANH MỤC Thủ tục hành chính thực hiện tiếp nhận hồ sơ, trả kết quả giải quyết qua dịch vụ bưu chính công ích trên địa bàn xã (Ban hành Kèm theo Quyết định số 2975/QĐ-UBND ngày 12 tháng 10 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã)
|
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục hành chính | Sử dụng dịch vụ bưu chính công ích | ||
Tiếp nhận hồ sơ | Trả kết quả giải quyết | Tiếp nhận và trả kết quả giải quyết | |||
I | LĨNH VỰC HỘ TỊCH: 12 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | ||||
1 | 1.004873.000.00.00.H08 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | X | ||
2 |
| Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | X | ||
3 | 2.001023.000.00.00.H08 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | X | ||
4 | 1.004746.000.00.00.H08 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | X | ||
5 | 1.001022.000.00.00.H08 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | X | ||
6 | 1.000689.000.00.00.H08 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | X | ||
7 | 1.004884.000.00.00.H08 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | X | ||
8 | 1.004772.000.00.00.H08 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | X | ||
9 | 1.004837.000.00.00.H08 | Thủ tục đăng ký giám hộ | X | ||
10 | 1.004845.000.00.00.H08 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | X | ||
11 | 1.005461.000.00.00.H08 | Đăng ký lại khai tử | X | ||
12 | 1.004859.000.00.00.H08 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | X | ||
II | LĨNH VỰC CHỨNG THỰC: 05 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | ||||
1 | 2.001019.000.00.00.H08 | Thủ tục chứng thực di chúc | X | ||
2 | 2.001035.000.00.00.H08 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | X | ||
3 | 2.001016.000.00.00.H08 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | X | ||
4 | 2.001406.000.00.00.H08 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | X | ||
5 | 2.001009.000.00.00.H08 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | X | ||
III | THỦ TỤC BẢO TRỢ XÃ HỘI: 02 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | ||||
1 | 1.001699.000.00.00.H08 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | X | ||
2 | 1.001653.000.00.00.H08 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | X | ||
TỔNG CỘNG: 19 THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | 19 |